IVB ty giá:Tỷ giá Indovina Bank
Tỷ giá Indovina Bank
Đếncuốinăm2018,vốnđiềulệcủaIVBlà193triệuUSD,trongđóVietinBankvàCathayUnitedBankmỗibêngóp96,5triệuUSD.Tầmnhìn.Trởthànhngânhàng ...。其他文章還包含有:「Biểuphíbảolãnh」、「Biểuphíchuyểntiền」、「Biểuphídịchvụtàikhoản」、「Cánhân」、「DỊCHVỤNGOẠIHỐI」、「LÃISUẤT」、「TIỀNGỬIKỲHẠNUSD」、「TIỀNGỬITHANHTOÁNNGOẠITỆ」、「Tỷgiángoạitệ」
查看更多 離開網站Biểu phí bảo lãnh
https://www.indovinabank.com.v
Đối với những khoản phí quy định bằng USD, nếu thu bằng VND hoặc ngoại tệ tương đương, IVB sẽ tính theo tỷ giá bán ngoại tệ do IVB niêm yết tại thời điểm thu ...
Biểu phí chuyển tiền
https://www.indovinabank.com.v
Đối với những khoản phí quy định bằng USD, nếu thu bằng VND hoặc ngoại tệ tương đương, IVB sẽ tính theo tỷ giá bán ngoại tệ do IVB niêm yết tại thời điểm thu ...
Biểu phí dịch vụ tài khoản
https://www.indovinabank.com.v
Đối với những khoản phí quy định bằng USD, nếu thu bằng VND hoặc ngoại tệ tương đương, IVB sẽ tính theo tỷ giá bán ngoại tệ do IVB niêm yết tại thời điểm thu ...
Cá nhân
https://www.indovinabank.com.v
Đối với những khoản phí quy định bằng USD,nếu thu bằng VND hoặc ngoại tệ tương đương, IVB sẽ tính theo tỷ giá bán ngoại tệ do IVB niêm yết tại thời điểm thu phí ...
DỊCH VỤ NGOẠI HỐI
https://www.indovinabank.com.v
... tỷ giá giao ngay xác định tại ngày giao dịch. Thời hạn < 03 (ba) ngày làm ... Tải và cài đặt ứng dụng IVB Mobile Banking. Bản quyền thuộc về Ngân hàng TNHH ...
LÃI SUẤT
https://www.indovinabank.com.v
Tỷ giá ngoại tệ · Biểu phí · Lãi suất · Công cụ tính toán · Tra cứu bảo lãnh trực ... Đây là biểu lãi suất huy động tối đa ở mỗi kỳ hạn của IVB. Các chi nhánh IVB ...
TIỀN GỬI KỲ HẠN USD
https://www.indovinabank.com.v
TIỀN GỬI KỲ HẠN USD · Thực hiện theo chính sách ưu đãi huy động tiết kiệm của ngân hàng TNHH Indovina (IVB), khoản tiền gửi của khách hàng khi đáo hạn có thể yêu ...
TIỀN GỬI THANH TOÁN NGOẠI TỆ
https://www.indovinabank.com.v
Hưởng lãi suất không kỳ hạn của IVB (công bố theo từng thời kỳ). Đồng tiền sử dụng: ngoại tệ (USD, EUR, AUD, GBP, CHF ...
Tỷ giá ngoại tệ
https://www.indovinabank.com.v
Tỷ giá ngoại tệ ; USD/VND (50, 100) · 24,230 · 24,270 ; USD/VND (10, 20) · 24,220 ; USD/VND (1, 2, 5) · 24,210 ; EUR/VND · 25,377 · 25,653 ; AUD/VND · 15,406 · 15,581 ...